Trên thị trường chứng khoán, cả cổ phiếu và quỹ mở đều là các công cụ đầu tư phổ biến, tuy nhiên chúng mang những đặc điểm khác nhau về quyền sở hữu và cách thức vận hành. Điều này đôi khi khiến nhà đầu tư nhầm lẫn giữa hai loại hình này.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng BankExpress phân tích chi tiết những điểm giống và khác nhau giữa cổ phiếu và quỹ mở nhé! Qua đó, bạn sẽ dễ dàng đưa ra lựa chọn đầu tư phù hợp hơn với mục tiêu tài chính của mình!
Quỹ mở là gì?
Quỹ mở (hay còn gọi là chứng chỉ quỹ) là một loại chứng khoán được phát hành bởi các quỹ đầu tư công khai. Nó xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư với một phần vốn góp vào quỹ. Khác với cổ phiếu của một công ty cụ thể, khi mua chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư gián tiếp sở hữu một danh mục đầu tư đa dạng bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản khác.
Chứng chỉ quỹ được giao dịch trên thị trường chứng khoán tương tự như cổ phiếu, mang lại sự linh hoạt trong việc mua bán. Loại hình này giúp giảm rủi ro nhờ tính đa dạng hóa, cho phép đầu tư vào nhiều loại tài sản thay vì chỉ một công ty. Thêm vào đó, chứng chỉ quỹ mang lại tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng giao dịch và điều chỉnh danh mục đầu tư của mình.
Cổ phiếu là gì?
Cổ phiếu là một loại tài sản tài chính do các công ty phát hành nhằm huy động vốn từ nhà đầu tư. Khi mua cổ phiếu, nhà đầu tư sẽ trở thành cổ đông, tức là đồng sở hữu một phần công ty. Cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bỏ phiếu trong các cuộc họp cổ đông. Giá trị cổ phiếu thường dao động tùy theo tình hình kinh doanh và hiệu suất tài chính của công ty.
Nhà đầu tư có thể thu lợi từ việc bán cổ phiếu với giá cao hơn hoặc thông qua cổ tức, là khoản tiền được chia từ lợi nhuận của công ty. Tuy nhiên, việc đầu tư vào cổ phiếu đi kèm với rủi ro, vì giá cổ phiếu có thể giảm nếu công ty gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh hoặc thị trường biến động xấu.
So sánh quỹ mở và cổ phiếu
Dù cổ phiếu và quỹ mở đều chứng minh quyền sở hữu, quyền lợi và trách nhiệm của nhà đầu tư đối với phần vốn của mình, nhưng chúng lại có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là những điểm khác nhau quan trọng giúp nhà đầu tư phân biệt rõ giữa hai hình thức đầu tư này:
Điểm giống nhau giữa quỹ mở và cổ phiếu
- Cổ phiếu và quỹ mở đều là các loại chứng khoán phổ biến trên thị trường tài chính, được giao dịch và phát hành trên các sàn chứng khoán.
- Một số điểm tương đồng nổi bật giữa hai hình thức này bao gồm: cả hai đều xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư, cho phép họ hưởng lợi nhuận từ phần vốn góp của mình.
- Giá trị của cổ phiếu và chứng chỉ quỹ có thể biến động dựa trên tình hình tài chính của công ty hoặc danh mục đầu tư mà quỹ nắm giữ.
- Nhà đầu tư có thể thu lợi nhuận từ việc bán cổ phiếu hoặc nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty và chứng chỉ quỹ.
- Ngoài ra, cả hai đều không có lãi suất cố định, và việc đầu tư vào chúng thường đi kèm với những rủi ro nhất định trong bối cảnh thị trường tài chính.
Điểm khác nhau giữa quỹ mở và cổ phiếu
Quỹ mở | Cổ phiếu | |
Số tiền tối thiểu | Số tiền tối thiểu đầu tư chứng chỉ quỹ là 100.000 đồng. | Để giao dịch lô chẵn, nhà đầu tư sẽ cần mua tối thiểu 100 cổ phiếu. Tùy theo mỗi mã cổ phiếu có giá khác nhau, do đó số tiền đầu tư lớn. Ngoài lô chẵn, các sàn giao dịch cũng đang hỗ trợ lô lẻ, khối lượng từ 1-99 cổ phiếu. Nhưng lệnh lô lẻ sẽ khó khớp hơn vì phụ thuộc vào việc có nhà đầu tư nào đặt lệnh lô lẻ đối ứng không. |
Danh mục đầu tư | Công ty quản lý quỹ có những chuyên gia trong lĩnh vực tài chính để đánh giá được tình hình tài chính một cách kỹ lưỡng của doanh nghiệp. Thông thường một quỹ đầu tư trên 20 mã cổ phiếu với đa dạng ngành nghề, từ đó có danh mục đầu tư đa dạng. | Khả năng tiếp cận thông tin để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp hạn chế. Nhà đầu tư phải tự tìm hiểu cổ phiếu, trái phiếu tiềm năng (đọc tin tức, đọc báo cáo tài chính, nghe bạn bè…). Thông thường đầu tư dưới 10 mã cổ phiếu. |
Giao dịch | Thường giao dịch theo thời điểm quy định, giao dịch với giá trị NAV (Net Asset Value), ví dụ chứng chỉ quỹ tại VCBF giao dịch 2 lần một tuần. | Cổ phiếu biến động và khớp lệnh hàng ngày, hàng giờ. Có thể mua bán bất cứ lúc nào trong giờ giao dịch với giá thị trường hiện tại. |
Phí giao dịch | Thường có phí quản lý và thuế 0,1% hàng năm và có thể có phí mua bán; phí này có thể cao hơn so với cổ phiếu (thông thường nếu nhà đầu tư nắm giữ càng lâu, phí càng giảm) | Có phí mỗi lần giao dịch mua, bán và thuế 0,1%. Phí giao dịch thường thấp hơn, chỉ bao gồm phí môi giới khi mua bán cổ phiếu. |
Thanh khoản | Có thể ít thanh khoản hơn vì phải chờ đến cuối ngày để thực hiện giao dịch; tuy nhiên, vẫn có tính thanh khoản tương đối tốt vì công ty quản lý quỹ sẽ mua lại | Thanh khoản cao, có thể giao dịch mọi lúc trong giờ giao dịch tuy nhiên có thể đối mặt với rủi ro không có bên mua. |
Nhà đầu tư nên chọn quỹ mở hay cổ phiếu sẽ tốt hơn?
Khi nào nên chọn đầu tư cổ phiếu?
- Kiến thức vững vàng: Nếu bạn có hiểu biết về thị trường chứng khoán và khả năng phân tích các công ty, việc đầu tư vào cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận cao hơn.
- Chấp nhận rủi ro cao: Cổ phiếu có thể biến động lớn trong ngắn hạn, vì vậy nếu bạn có khả năng chịu đựng rủi ro và muốn kiếm lợi nhuận cao hơn, cổ phiếu là lựa chọn tốt.
- Tìm kiếm thanh khoản cao: Nếu bạn cần sự linh hoạt và khả năng giao dịch thường xuyên, cổ phiếu sẽ cung cấp khả năng thanh khoản tốt hơn.
Ngoài ra, một cách tính toán về tối ưu hóa việc phân bổ tài sản. Để biết được số tuổi hiện tại nên trích bao nhiêu phần trăm tài sản vào cổ phiếu, bạn có thể tham khảo công thức sau:
Tỷ lệ chấp nhận rủi ro = (100 – số tuổi hiện tại) x 100% |
Ví dụ, tỷ lệ rủi ro mà một người trưởng thành 40 tuổi có thể chấp nhận được là (100 – 40) x 100% = 60%. Điều này có nghĩa rằng, 60% số tiền có thể được đầu tư vào các khoản có rủi ro cao và các khoản đầu tư sinh lời tốt. 40% còn lại nên được dành cho các khoản đầu tư hợp lý hơn.
Như vậy, nhà đầu tư chọn đầu tư cổ phiếu cần có khả năng chấp nhận rủi ro cao và hiểu biết về tài chính để có thể phân tích và ra quyết định chính xác. Việc theo dõi thị trường thường xuyên giúp họ nắm bắt cơ hội và quản lý rủi ro tốt hơn.
Khi nào nên chọn đầu tư quỹ mở?
- Kiến thức hạn chế: Nếu bạn không có nhiều kiến thức về đầu tư chứng khoán hoặc không có thời gian để theo dõi thị trường, quỹ mở sẽ là lựa chọn an toàn hơn. Các chuyên gia quản lý quỹ sẽ giúp bạn tối ưu hóa danh mục đầu tư.
- Đa dạng hóa: Quỹ mở cho phép bạn đầu tư vào một danh mục đa dạng, giảm thiểu rủi ro so với việc chỉ đầu tư vào một cổ phiếu cụ thể.
- Mục tiêu đầu tư dài hạn: Nếu bạn có kế hoạch đầu tư dài hạn và không cần thanh khoản ngay lập tức, quỹ mở có thể mang lại lợi nhuận ổn định qua thời gian.
Như vậy, người phù hợp để mua quỹ mở là nhà đầu tư muốn rót tiền vào thị trường tài chính nhưng bận rộn nên không có thời gian tìm hiểu và theo dõi thị trường; mong muốn đầu tư lâu dài; muốn có tính kỷ luật và tính tiện lợi; muốn có sự đa dạng trong đầu tư.
Một số lời khuyên khi đầu tư cổ phiếu và quỹ mở
Khi đầu tư vào cổ phiếu, nhà đầu tư cần:
- Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ra quyết định, bao gồm việc tìm hiểu về báo cáo tài chính và tình hình thị trường của công ty.
- Để giảm thiểu rủi ro, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là điều quan trọng, không nên chỉ tập trung vào một hoặc hai cổ phiếu.
- Nhà đầu tư cần xác định rõ mục tiêu tài chính của mình, có thể là tăng trưởng dài hạn hoặc nhận cổ tức ngắn hạn, và theo dõi thị trường thường xuyên để nắm bắt các thay đổi ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
- Tâm lý sẵn sàng đối mặt với rủi ro cũng là yếu tố không thể thiếu khi đầu tư cổ phiếu, tránh để cảm xúc chi phối các quyết định.
Đối với quỹ mở, nhà đầu tư nên:
- Chọn các quỹ uy tín, có lịch sử hoạt động tốt và đội ngũ quản lý chuyên nghiệp.
- Quỹ mở thường phù hợp với các nhà đầu tư có mục tiêu dài hạn, vì vậy cần xác định thời gian đầu tư hợp lý.
- Hiểu rõ các loại phí quản lý và phí giao dịch cũng giúp nhà đầu tư tính toán hiệu quả lợi nhuận.
- Việc theo dõi hiệu suất của quỹ định kỳ sẽ giúp nhà đầu tư điều chỉnh danh mục khi cần thiết, đảm bảo chiến lược đầu tư của quỹ vẫn phù hợp với mục tiêu và mức độ rủi ro mà họ có thể chấp nhận.
Bài viết nổi bật